Luật Doanh nghiệp sửa đổi tại BVI năm 2024 ("Luật sửa đổi")
Đầu tư ra nước ngoài không đơn thuần là lập pháp nhân ở nước ngoài. Từ lâu, đây đã là một cấu phần quan trọng trong chiến lược tổng thể về quản trị vốn, tối ưu hóa thuế và mở rộng tiếp cận thị trường toàn cầu.
Tuy nhiên, bối cảnh pháp lý toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ. Các chính phủ và tổ chức quốc tế hiện đã và đang siết chặt các quy định về công bố thông tin nhằm thúc đẩy tính minh bạch và ngăn ngừa các hoạt động tài chính phi pháp. Vì vậy, việc đầu tư ra nước ngoài ngày nay không chỉ dừng ở việc thiết kế cấu trúc tối ưu, mà còn đòi hỏi năng lực quản trị và tuân thủ các quy định quốc tế.
Bức tranh đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam

Do ảnh hưởng Đại dịch COVID – 19 và bất ổn địa chính trị thế giới, dòng vốn đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam biến động mạnh trong các giai đoạn 2020 – 2024, với mức thấp nhất là 330.2 triệu Đô la Mỹ vào năm 2020 và tăng lên cao nhất 664.8 triệu Đô la Mỹ vào năm 2024. Ngành nghề hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hầu hết liên quan đến hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ, và sản xuất. Điều này cho thấy sự phục hồi của doanh nghiệp và đa dạng hóa hoạt động thích ứng với sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu.
Về điểm đến đầu tư, các quốc gia và vùng lãnh thổ được quan tâm bao gồm: Quần đảo Virgin thuộc Anh (BVI), Đặc khu hành chính Hồng Kông (Trung Quốc), Singapore, và các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Các khu vực này giữ vai trò quan trọng kết nối dòng vốn Việt Nam với hệ thống tài chính toàn cầu.

Trong 5 năm qua, theo số liệu của Cục Thống kê, dòng vốn đầu tư vào các thể chế tài chính quốc tế nhìn chung giữ mức ổn định. Số lượng dự án và tổng vốn đăng ký đầu tư tại BVI không biến động. Từng được xem là “thiên đường thuế” hấp dẫn, BVI nay dường như đang dần đánh mất sức hút đối với nhà đầu tư Việt Nam. Nguyên nhân này chủ yếu đến từ áp lực tuân thủ quốc tế, yêu cầu gia tăng về tính minh bạch và độ tin cậy trong khung pháp lý của BVI. Vùng lãnh thổ này từng bị Liên minh châu Âu (EU) đưa vào danh sách đen về thuế do chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế về chia sẻ thông tin, trao đổi thông tin tự động, giám sát và chống xói mòn cơ sở thuế. Mặc dù sau đó đã được gỡ khỏi danh sách do BVI thực hiện hàng loạt cải cách, tuy nhiên sự việc này vẫn để lại ảnh hưởng đáng kể về uy tín của BVI. Nhiều nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn khi sử dụng cấu trúc công ty BVI.
Tương tự, Đặc khu hành chính Hồng Kông (Trung Quốc) cũng ghi nhận mức gia tăng không đáng kể số lượng dự án đầu tư mới từ Việt Nam, cho thấy xu hướng chững lại tại thị trường từng được xem là một trong các trung tâm tài chính hàng đầu khu vực. Trong khi đó, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) thu hút một lượng nhỏ dự án, phản ánh vị thế một trung tâm tài chính còn khá mới và đang là một điểm đến tiềm năng đối với dòng vốn từ Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, Singapore nổi lên như điểm đến được ưa chuộng nhất. Với môi trường quản trị tiên tiến, hệ thống pháp lý minh bạch và mạng lưới hiệp định thương mại tự do (FTA) và hiệp định tránh đánh thuế hai lần bao quát nhiều quốc gia, Singapore mang lại sự cân bằng giữa tuân thủ và năng lực cạnh tranh mà các nhà đầu tư hiện nay tìm kiếm. Tính đến cuối năm 2024, số dự án còn hiệu lực của Việt Nam tại Singapore tăng 59%, trong khi tổng vốn lũy kế tăng 86% so với năm 2020.
Những dịch chuyển này thể hiện sự thay đổi chiến lược của doanh nghiệp Việt Nam: thay vì tập trung vào các cấu trúc mang tính “tối ưu thuế” trong môi trường pháp lý lỏng lẻo, các doanh nghiệp đang hướng đến sự ổn định, uy tín và phù hợp với chuẩn mực quản trị quốc tế.
Ngoài ra, sự chuyển dịch này không chỉ bắt nguồn từ sự thay đổi trong chiến lược của nhà đầu tư mà còn chịu tác động mạnh mẽ từ các cải cách tại chính những quốc gia và vùng lãnh thổ liên quan. Dưới sức ép ngày càng lớn từ các tổ chức quốc tế, hàng loạt quy định nhằm tăng cường tính tuân thủ và minh bạch đã được ban hành, điển hình là yêu cầu tuân thủ theo bản chất hoạt động kinh doanh (economic substance) đối với các công ty tại BVI. Những quy định này đã và đang định hình lại cách thức thiết kế và vận hành các cấu trúc đầu tư xuyên biên giới tại Việt Nam cũng như trong khu vực.
Vận hành quan trọng hơn điểm đến: Nhà đầu tư Việt Nam cần lưu ý gì khi đầu tư ra nước ngoài
Các nhà đầu tư Việt Nam khi mở rộng ra nước ngoài thường phải tuân thủ theo quy định bao gồm hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, xác nhận nguồn vốn, và báo cáo định kỳ, thực hiện nghĩa vụ thuế và các yêu cầu khác có liên quan. Việc tuân thủ này nhằm tăng cường tính minh bạch và giám sát của Cơ quan quản lý, bao gồm Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và với các dự án quy mô lớn cần đến sự chấp thuận của Thủ tướng Chính phủ hoặc Quốc hội. Quy trình này thường cần nhiều thời gian và chuẩn bị kế hoạch đầy đủ để đảm bảo tiến độ triển khai dự án đúng thời hạn.
Sau khi được cấp phép, nhà đầu tư phải đồng thời tuân thủ hai hệ thống pháp luật riêng biệt. Một mặt, họ phải tuân thủ quy định trong nước về định kỳ đầu tư ra nước ngoài, mặt khác, họ phải đáp ứng yêu cầu pháp lý và thuế tại quốc gia nhận đầu tư. Bao gồm: thành lập doanh nghiệp, tuân thủ quy định về chống rửa tiền (AML), hoàn tất qui trình tiếp nhận khách hàng (KYC) và các yêu cầu khác có liên quan. Nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn khi chứng minh chủ sở hữu hưởng lợi cuối cùng (beneficial owner) hoặc nguồn gốc dòng tiền, dẫn đến hồ sơ mở tài khoản ngân hàng bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý. Chính gánh nặng tuân thủ kép này dễ dẫn đến thiếu sót hồ sơ hoặc sai lệch thủ tục, khiến nhà đầu tư đối mặt với rủi ro bị từ chối cấp phép hoặc xử phạt hành chính.
Ngoài ra, những ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) và hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các đối tác vẫn chưa được khai thác hiệu quả, phần lớn do hạn chế trong năng lực hoạch định thuế. Việc thiếu kiểm soát nội bộ đối với pháp nhân thành lập ở nước ngoài, chẳng hạn không cập nhật sổ đăng ký thành viên, không nộp báo cáo thường niên (Annual Return) hoặc không lưu trữ sổ sách kế toán đúng quy định cũng làm gia tăng rủi ro pháp lý và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.
Tất cả những thách thức này cho thấy đầu tư ra nước ngoài cần được nhìn nhận như một hoạt động quản trị chiến lược, chứ không chỉ là thủ tục hành chính. Khi các quy định toàn cầu ngày càng siết chặt, tuân thủ, minh bạch và hoạch định có cấu trúc không còn là lựa chọn – mà trở thành nền tảng cho sự bền vững và hợp pháp của dấu ấn đầu tư quốc tế đến từ Việt Nam.
Định vị tương lai: Khi tuân thủ trở thành lợi thế chiến lược
Các cấu trúc đầu tư ra nước ngoài vẫn đóng vai trò quan trọng trong tài chính toàn cầu, mang lại công cụ hợp pháp cho đầu tư và mở rộng hoạt động xuyên biên giới. Tuy nhiên, “luật chơi” đang thay đổi. Tính minh bạch, tuân thủ và sự phù hợp không còn là yêu cầu tùy chọn – mà đã trở thành yếu tố chiến lược cho sự phát triển bền vững dài hạn.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng ra nước ngoài, thông điệp đã rõ ràng: thành công trong đầu tư xuyên biên giới không chỉ nhằm tối ưu chi phí, mà còn từ năng lực quản trị đáng tin cậy và khả năng hòa nhập chuẩn mực quốc tế. Để thích ứng, doanh nghiệp Việt Nam cần một chiến lược tuân thủ hướng về tương lai – kết hợp đồng bộ giữa pháp lý, thuế và vận hành ngay từ giai đoạn đầu. Việc xây dựng cấu trúc minh bạch, duy trì báo cáo xuyên biên giới chính xác và tận dụng hiệu quả các Hiệp định thương mại và tránh đánh thuế hai lần có thể chuyển hóa tuân thủ từ gánh nặng pháp lý thành lợi thế chiến lược của doanh nghiệp.
Liên hệ