Vào ngày 25/07 vừa qua, Grant Thornton Việt Nam phối hợp cùng Grant Thornton Nhật Bản và Công ty luật Mori Hamada đã tổ chức thành công hội thảo chuyên đề "M&A in Vietnam" tại Tokyo, Nhật Bản. Sự kiện thu hút sự tham gia của hơn 100 đại diện các doanh nghiệp lớn của Nhật Bản, các quỹ đầu tư tài chính và cố vấn chiến lược hàng đầu. 

Hội thảo là dịp để các doanh nghiệp Nhật Bản đang quan tâm đến thị trường Việt Nam cập nhật những góc nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam, nắm bắt các xu hướng nổi bật trên thị trường M&A thời gian gần đây, các vấn đề cần lưu ý khi thực hiện giao dịch M&A tại Việt Nam cả từ góc độ tài chính, thuế và pháp lý, đồng thời trực tiếp trao đổi về các cơ hội và thách thức phát sinh từ chính sách thuế mới được áp dụng bởi Hoa Kỳ đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam. Sự kiện cũng là cơ hội để tái khẳng định vai trò ngày càng nổi bật của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á.

Hai nội dung chính được thảo luận sâu tại hội thảo bao gồm: Thứ nhất, đà tăng trưởng mạnh mẽ của hoạt động M&A từ khối vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, với vai trò tiên phong của các nhà đầu tư Nhật Bản, xuất phát từ lợi thế về sự tương đồng trong văn hóa kinh doanh và nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định của Việt Nam. Thứ hai, phân tích và đánh giá tác động của chính sách thuế mới từ Hoa Kỳ đối với các nền kinh tế châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng, từ đó làm rõ các cơ sở để Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn và chiến lược trong xu hướng tái định vị chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong phần đầu hội thảo, các diễn giả đã trao đổi sâu sắc về khả năng phục hồi của hoạt động M&A xuyên biên giới tại Việt Nam trong giai đoạn 2020–2024 (bao gồm giao dịch đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam và từ Việt Nam ra nước ngoài – IN-OUT và OUT-IN). Đây là thời kỳ kinh tế toàn cầu chịu tác động mạnh mẽ từ đại dịch Covid-19, căng thẳng địa chính trị, lạm phát leo thang và nhiều bất ổn khác, khiến thị trường M&A toàn cầu cũng như khu vực Đông Nam Á chứng kiến sự sụt giảm đáng kể về số lượng và giá trị giao dịch. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn duy trì được số lượng giao dịch ổn định và giữ vững vị trí thứ hai trong khu vực Đông Nam Á, phản ánh sự hấp dẫn và bền bỉ của thị trường này.

Đáng chú ý, năm 2021, tổng giá trị các giao dịch M&A xuyên biên giới tại Việt Nam đạt khoảng 5,04 tỷ USD, đánh dấu sự phục hồi mạnh mẽ so với năm 2020 khi thị trường gần như đóng bang do đại dịch. Trong giai đoạn 2018–2024, giá trị trung bình mỗi thương vụ ổn định trong khoảng 37–42 triệu USD, cho thấy sự năng động và khả năng thu hút nguồn vốn quốc tế mạnh mẽ từ nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

Image

Trong số các nhà đầu tư nước ngoài, Nhật Bản đặc biệt nổi bật như một đối tác chiến lược hàng đầu của Việt Nam. Trung bình mỗi năm, các nhà đầu tư Nhật Bản thực hiện khoảng 28 thương vụ M&A tại Việt Nam, với tổng giá trị đầu tư trung bình đạt khoảng 778 triệu USD mỗi năm trong giai đoạn 2018–2024. Các con số này đưa Việt Nam trở thành điểm đến hàng đầu của Nhật Bản trong khu vực Đông Nam Á, vượt xa các quốc gia lân cận như Indonesia, Malaysia, Philippines và Thái Lan.

Quy mô các thương vụ từ phía Nhật Bản cũng rất đa dạng, từ vài triệu đến hàng tỷ USD, điển hình là hai giao dịch nổi bật của ngân hàng SMTB mua lại cổ phần tại FE Credit (2021) và VPBank (2023), với tổng giá trị lên tới 2,9 tỷ USD. Sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư Nhật Bản đến từ những lợi thế vượt trội như chi phí lao động cạnh tranh, thị trường tiêu dùng nội địa đang mở rộng nhanh chóng, và nền tảng pháp lý thuận lợi nhờ các hiệp định thương mại như CPTPP và VJEPA. Bên cạnh đó, sự tương đồng trong văn hóa kinh doanh và mối quan hệ song phương bền chặt càng củng cố thêm vai trò tiên phong của Nhật Bản trong thị trường M&A tại Việt Nam.

Tất cả những yếu tố trên đã chứng minh rằng Việt Nam không chỉ đơn thuần là một thị trường tiềm năng, mà còn là điểm đến ưu tiên số một của các nhà đầu tư Nhật Bản tại khu vực Đông Nam Á.

Image

Một trong những điểm nhấn đáng chú ý nhất từ hội thảo chính là các thông tin phân tích về tác động của chính sách thuế mới từ Hoa Kỳ đối với Việt Nam và khu vực châu Á. Trước tháng 4/2025, hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ chịu mức thuế MFN tiêu chuẩn – trung bình khoảng 5,1%. Tuy nhiên, đề xuất tăng thuế lên mức 46% từ Hoa Kỳvào tháng 4/2025 đã tạo ra cú sốc lớn, đe dọa nghiêm trọng tính cạnh tranh của hàng Việt Nam. Nhờ sự phản ứng nhanh chóng và hiệu quả của Chính phủ Việt Nam, vào tháng 7/2025, hai bên đã đạt được thỏa thuận mới, đưa mức thuế xuất khẩu trực tiếp xuống 20%, hàng tái xuất (transshipment) chịu 40%, và sản phẩm có xuất xứ rõ ràng từ Việt Nam có thể được giảm còn 10% hoặc miễn thuế.

Kết quả từ thỏa thuận này đã tái định vị Việt Nam từ vị trí quốc gia bị đánh thuế cao bậc nhất sang nhóm quốc gia có mức thuế thấp trong khu vực, chỉ cao hơn Indonesia và Phillipines khoảng 1%. Điều này đã giúp Việt Nam củng cố vững chắc hơn vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt khi các nền kinh tế lớn khác như Trung Quốc, Ấn Độ chưa đạt được thỏa thuận tương tự.

Theo bà Nguyễn Thị Vĩnh Hà – Trưởng bộ phận Tư vấn Giao dịch của Grant 
Thornton Việt Nam, mức thuế mới thương thảo được với Mỹ là minh chứng rõ nét cho năng lực đàm phán, cũng như các cam kết của chính phủ Việt Nam trong việc đảm bảo duy trì một nền kinh tế Việt Nam có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, bà Hà cũng lưu ý các doanh nghiệp về hai thách thức lớn: biên lợi nhuận sẽ bị thu hẹp do mức thuế vẫn cao hơn trước đáng kể, đặc biệt ở các ngành như dệt may, da giày, đồ gỗ; và các quy định chặt chẽ hơn về xuất xứ sản phẩm sẽ yêu cầu doanh nghiệp cần phải nâng cấp hệ thống quản lý, đảm bảo quy trình sản xuất được duy trinh và ghi nhận rõ ràng minh bạch, các số liệu chứng từ đầy đủ để hỗ trợ cho việc chứng minh và truy xuất nguồn gốc, tránh rủi ro bị phân loại vào nhóm sản phẩm có mức thuế cao.

Hội thảo cũng đã thực hiện nhanh một khảo sát về kế hoạch đầu tư vào Việt Nam của các doanh nghiệp Nhật tham gia hội thảo, kết quả khảo sát cho thấy có đến 57% doanh nghiệp tham dự đang có kế hoạch đầu tư vào Việt Nam trong vòng 2 năm tới, đặc biệt tập trung vào các ngành sản xuất, hạ tầng, Năng lượng tái tạo và Công nghệ. Vấn đềtái xuất hàng hóa dù được nhắc tới nhưng chưa trở thành rào cản đáng kể đối với các doanh nghiệp Nhật. Điều này cho thấy Việt Nam đang được các nhà đầu tư quốc tếđánh giá như một điểm đến chiến lược hấp dẫn, sẵn sàng đón nhận làn sóng đầu tư mới trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nhìn chung, hội thảo đã giúp khẳng định vị thế và sức hấp dẫn vượt trội của Việt Nam trong mắt cộng đồng nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang trải qua những thay đổi mạnh mẽ. Với nền tảng vững chắc từ các cải cách nội bộ, chính sách đối ngoại chủ động, và sự sẵn sàng thích nghi trước các biến động thị trường, Việt Nam đang không chỉ đón nhận cơ hội, mà còn trở thành một trung tâm đầu tư đầy triển vọng của khu vực châu Á. Trong thời gian tới, với sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, cộng đồng doanh nghiệp và các nhà đầu tư quốc tế, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để hướng tới một chu kỳ tăng trưởng ổn định, mạnh mẽ và bền vững hơn nữa.